Characters remaining: 500/500
Translation

khuất nẻo

Academic
Friendly

Từ "khuất nẻo" trong tiếng Việt có nghĩanhững nơi hoặc con đường xa xôi, khó đi, ít người qua lại. Từ này thường được dùng để chỉ những địa điểm không dễ dàng tìm thấy hoặc không nhiều người lui tới.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Đường đi khuất nẻo: Nghĩa này chỉ những con đường khó đi, không rõ ràng, có thể những con đường nhỏ hẹp, ít người sử dụng.

    • dụ: "Chúng ta nên cẩn thận khi đi vào những con đường khuất nẻo, dễ bị lạc."
  2. Chỗkhuất nẻo: Nghĩa này chỉ những khu vực ít người sinh sống hoặc không nhiều hoạt động.

    • dụ: "Xóm này nằmkhuất nẻo, rất ít người biết đến."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khuất nẻo" có thể được dùng trong văn chương hoặc những bài thơ để tạo cảm giác bí ẩn, cô đơn.
    • dụ: "Trong đêm tối, tôi lạc bước vào những khuất nẻo của rừng sâu."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "khuất" có thể hiểu "bị che khuất", còn "nẻo" có nghĩa là "đường đi". Kết hợp lại, "khuất nẻo" mang ý nghĩa về con đường bị khuất tầm nhìn hoặc không rõ ràng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "hẻo lánh" (cũng chỉ những nơi xa xôi, ít người qua lại).
  • Đồng nghĩa: "vắng vẻ" (có nghĩaít người).
dụ khác:
  • " cuộc sống khuất nẻo, nhưng tôi vẫn kiên trì tìm kiếm ánh sáng hy vọng."
  • "Khu vực này thường xuyên xảy ra tai nạn do nhiều người không quen thuộc với những con đường khuất nẻo."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "khuất nẻo", người nói thường muốn nhấn mạnh sự khó khăn hoặc sự cô đơn trong việc tìm kiếm hoặc trải nghiệm.

  1. t. 1. Nói đường đi xa cách khó khăn: Đường đi khuất nẻo khơi chừng (Phan Trần). 2. ở chỗ ít người qua lại: Xóm khuất nẻo.

Comments and discussion on the word "khuất nẻo"